-
n
こうせいいん - [構成員] - [CẤU THÀNH VIÊN]
- các thành viên chính thức: 政権の構成員
- Các thành viên trong gia đình: 家族の構成員
- Các thành viên trong ban nhạc: 楽団の構成員
- Những thành viên trong bộ tộc: 部族の構成員
- Trách nhiệm của các thành viên: 構成員の責任
いいん - [委員]
- Thành viên ủy ban: 委員会委員
- thành viên ủy ban giáo dục: 教育委員
- bổ nhiệm thành viên mới: 新委員を任命する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ