• n

    ようす - [様子]
    ものごし - [物腰]
    たいど - [態度]
    たいせい - [態勢]
    về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào?: その問題対して彼女の態勢はどうか
    こころがけ - [心がけ]
    ぐあい - [具合]
    かんがえかた - [考え方]
    あいそう - [愛想]
    nhân viên của cửa hàng đó khiến tôi có cảm tưởng họ đang bị ép phải làm việc, rất nhiều người có thái độ cực kỳ tồi: その店の従業員たちは何か働かされているって感じで、愛想が悪い人がやけに多かった

    Kinh tế

    こうどう - [行動]
    Category: マーケティング
    たいど - [態度]
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X