• n, exp

    うけみ - [受身]
    Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X