• n

    しょうがつ - [正月]
    いちがつ - [一月] - [NHẤT NGUYỆT]
    cuối tháng một: 一月中旬
    sinh nhật của tôi vào tháng một: 私の誕生日は一月です
    sống ở đây từ tháng một: 一月からここに住んでいます

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X