• n

    らいげつ - [来月]
    Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi hành đến~vào tháng sau.: 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する
    Lên kế hoạch tạm thời đi thăm~ vào tháng sau.: 来月~へ訪問するという仮計画を立てる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X