• v

    ほどく
    ぶんかいする - [分解する]
    ぬく - [抜く]
    きりはなす - [切り離す]
    Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.: 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している

    Kỹ thuật

    ディスエンゲージ
    とりはずす - [取り外す]
    ブリード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X