• n, exp

    あかじ - [赤字]
    Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.: 政府が抱える大量の財政赤字
    Thâm hụt lớn trong thanh toán quốc tế mà nguyên nhân là ~: ~に起因する国際収支の大幅赤字

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X