• n

    かんつう - [貫通]
    アクセス
    thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch: ~に対する無税・無枠の市場アクセス
    かんつうする - [貫通する]
    しんにゅうする - [侵入する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X