• n

    きたい - [機体]
    thân máy bay hẹp và dài: 細長い機体
    thân máy bay bị hư hại: 損傷した機体
    tháo cánh từ thân máy bay: 機体から翼をもぎ取る
    đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn): 航空機の機体に穴をあける(爆破で)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X