• n

    あいちゃく - [愛着] - [ÁI TRƯỚC]
    Tôi cảm thấy bức tranh nhỏ bé đó có một cái gì đó rất thân thương: その小さな絵に特別な愛着を覚える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X