• n

    ボディー
    ボディ
    はだみ - [膚身] - [PHU THÂN]
    はだみ - [肌身] - [CƠ THÂN]
    にくたい - [肉体]
    Đối với tôi những sở thích cá nhân, như tôi đã nói lúc trước, chính là việc phối hợp hoàn hảo giữa cơ thể và tinh thần để giữ một cơ thể hoàn toàn khoẻ mạnh: 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。
    Tập thể chẳng có cơ thể cũng chẳng có tâm
    しんたい - [身体]
    からだ - [体]
    からだ - [身体]
    Tinh thần lành mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh.: 健全な身体に健全な精神が宿る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X