• adj

    ふかい - [深い]
    anh ta và cô gái ở đằng kia rất thân thiết với nhau: 彼はあの女と深い仲だ
    なかむつまじい - [仲睦まじい] - [TRỌNG MỤC]
    なかがいい - [仲がいい] - [TRỌNG]
    しんせつな - [親切な]
    したしい - [親しい]
    あつい - [熱い]
    ぺったり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X