• v

    ねつぼうする - [熱望する]
    うえる - [飢える]
    thèm đồ ăn của Nhật: 和食に飢える
    thèm đàn bà: 女に飢えた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X