• adj

    うらやましい - [羨ましい]
    Anh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? Tôi thèm được như anh quá: どこで見つけたんだよ!うらやましいなあ!
    がつがつ
    thèm rỏ dãi: がつがつしている
    không được thèm tiền quá thế: あまり金銭にがつがつ(と)するな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X