• adv, v

    ねつぼうする - [熱望する]
    がつがつ
    のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい]
    thèm muốn cái gì khủng khiếp: (~を)のどから手が出るほど欲しがる
    ほしがる - [欲しがる]
    ほっする - [欲する]
    むさぼる - [貪る]
    thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp: 不当な利益をむさぼる
    めざす - [目指す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X