• n

    はがね - [鋼]
    てっこう - [鉄鋼]
    てつ - [鉄]
    スチール
    đàn ghi ta bằng thép (thường là đàn ghi ta điện): ~ ギター
    こうはん - [鋼板]
    こうてつ - [鋼鉄]

    Kỹ thuật

    こう - [鋼]
    こうてつ - [鋼鉄]
    スチール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X