• exp

    ぶたにしんじゅ - [豚に真珠] - [ĐỒN CHÂN CHÂU]
    thử nghiệm này thực sự chỉ là vô ích (=thép tốt vô dụng trên cán dao): そのような試みは豚に真珠のようなものだ
    Đừng có ném ngọc trai cho một con lợn (=đừng có vô ích thế!): 豚に真珠を投げ与えるな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X