• v

    めす - [召す]
    とる - [取る]
    ついか - [追加する]
    Lấy thêm cho chúng tôi 3 cốc bia nữa.: ビールをあと3本を追加してくれ。
    もっと
    よぶん - [余分]

    Tin học

    かさん - [加算]
    たしざん - [足し算]
    ふか - [付加]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X