• n, exp

    あんばい - [塩梅]
    thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X