• n

    アドオン
    くわえる - [加える]
    gây thêm tai hoạ: 危害を ~
    さす - [注す]
    ぞうか - [増加する]
    そえる - [添える]
    たす - [足す]
    Mua thêm một ổ cứng mới dung lượng lớn hơn để đáp ứng việc tăng lưu trữ: 容量を増やすために大容量ハードディスクを買い足す
    Vào cuối hàng tháng hãy cộng thêm tất cả cái này và chỗ kia cũng cộng thêm tất cả cái này.: 月末に、これを全部足しなさい。それでこれも全部足すの。
    つけくわえる - [付け加える]
    không thêm gì vào: 付け加えるものがない
    thêm một vài từ: 言葉を2~3付け加える
    つける - [付ける]
    てんかする - [添加する]
    Được xử lí nhờ sự thêm vào...: ~を添加することによって処理される
    gia thêm vị ngọt: 甘味を添加する
    ふか - [付加する]
    ふやす - [殖やす]

    Tin học

    ふろく - [付録]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X