• conj

    にくわえて - [に加えて]
    にくわえ - [に加え]
    そのうえで - [その上で]
    そのうえ - [その上]
    cái này có ích đối với tôi, thêm vào đó còn có lợi cho cả cậu nữa: その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
    さては
    おまけに - [お負けに]
    このうえ - [この上]
    Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị: 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ
    このほか
    đây là kỹ thuật được sử dụng vào ~, thêm vào đó, nó còn ... nữa: ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある
    それにくわえて - [それに加えて]

    Kỹ thuật

    なおさら
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X