-
n
きがある - [気がある] - [KHÍ]
- hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không: (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる
- tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên): 私は役者として働きたいと思っている (働く気がある)
- để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng): 本気で(人)に気がある
このむ - [好む]
- thích A như là B: AをBとして好む
- thích làm gì hơn: ~するのを特に好む
- rất thích làm gì: ~をひどく好む
- thích hai cái ngang nhau: ~を両方とも同じくらいの割合で好む
- thích quá mức: 過度に好む
たのしむ - [楽しむ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ