• v

    てきする - [適する]
    Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em.: この本は子どもが読むのに適しない。
    てきごう - [適合]
    たえる - [耐える]
    loại máy móc này vẫn thích hợp để sử dụng ở Việt Nam: この機械はまだベトナムで使用に耐える
    おうずる - [応ずる]
    chiến lược thích hợp với cách xuất chiêu của đối phương: 相手の出方に応じた戦法
    かっこう - [格好]
    bộ này thế nào (có thích hợp với tôi không)?: この服(格好)どう
    てきせつ - [適切]
    thừa nhận sự phù hợp/thích đáng của ...: ~は適切であると認識する
    てきとうな - [適当な]
    とうがい - [当該] - [ĐƯƠNG CAI]
    Hãy chọn checkbox thích hợp rồi xóa (máy tính): 削除するには、該当のチェックボックスを選択してください。
    ふさわしい - [相応しい]
    よろしい - [宜しい]

    Tin học

    けいじょうてきごう - [形状適合]
    てきかくである - [適格である]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X