• n

    リスナー
    はいえつ - [拝謁]
    ちょうしゅう - [聴衆]
    ちょうこうせい - [聴講生] - [THÍNH GIẢNG SINH]
    かいしゅう - [会衆] - [HỘI CHÚNG]
    おめみえ - [お目見得]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X