• adj

    おせっかい - [お節介]
    can thiệp một cách thóc mạch: おせっかいな干渉
    người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện): おせっかいな隣人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X