• adj

    かんれい - [慣例]
    bảo thủ những thói quen cũ: 古い慣例に固執する
    きごころ - [気心]
    こうれい - [恒例]
    theo như thói quen: (~の)恒例により
    しゅうかん - [習慣]
    Từ đâu mà người Nhật có thói quen mua đồ lưu niệm.: どこから日本人はお土産を買う習慣を持ったのか。
    Người Nhật có tập quán gửi bưu thiếp cho người thân, bạn bè, người quen của mình nhân dịp Tết.: 日本人はお正月に親類や友人知人にはがきを送る習慣がある。
    ぞく - [俗]
    だせい - [惰性]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X