• n, exp

    あくへき - [悪癖] - [ÁC PHÍCH]
    bỏ thói quen xấu: 悪癖を捨てる
    あくしゅうかん - [悪習慣] - [ÁC TẬP QUÁN]
    Thói quen xấu không bỏ được: やめられない悪習慣
    あくしゅう - [悪習] - [ÁC TẬP]
    Thói quen xấu hút thuốc: 喫煙の悪習
    あくふう - [悪風] - [ÁC PHONG]
    nhiễm thói quen xấu: 悪風に染まる
    あらさがし - [あら探し] - [THÁM]
    Thói xấu bới lông tìm vết: あら探しをする癖
    いいがかり - [言い掛かり]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X