-
n
けいじ - [掲示]
- bản thông báo về..: ~を告げる掲示
- thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示
- có thể sử dụng thẻ ATM do ~ thông báo trên toàn thế giới: ~が掲示されている世界中のATMで利用できる
- thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào: 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
- đưa ra thông báo yêu cầ
きかんし - [機関誌] - [CƠ QUAN CHÍ]
- thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền: 官庁機関誌
- thông cáo (thông báo) hàng tháng: 月刊の機関誌
- thông cáo (thông báo) của chính phủ: 政府の機関誌
おしらせ - [お知らせ]
- thông báo sự kiện: イベントのお知らせ
- thông báo về kiểm tra sức khoẻ: 健康診断のお知らせ
- thông báo cuối cùng: 最後のお知らせ
- thông báo quan trọng: 重要なお知らせ
- thông báo giao hàng: 商品発送のお知らせ
けいじ - [掲示する]
- thông báo (cái gì) lên mạng internet: ~をインターネット上に掲示する
- thông báo ở nơi dễ nhìn: 見やすいところに掲示する
- thông báo chương trình quảng cáo trên internet.: 広告をさまざまなインターネット掲示板に掲示する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ