• n

    こうし - [公示] - [CÔNG THỊ]
    Thông báo chung của cơ quan chính quyền: 官庁公示
    Thông báo chung của văn phòng Thủ tướng: 官庁公示
    Thông báo chung trên một phạm vi rộng rãi.: 広範な公示
    こうこく - [公告] - [CÔNG CÁO]
    Thông báo chung về bán đấu giá: 競売公告
    Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng: 使用に関する公告
    Thông báo chung về việc nộp đơn xin cấp quyền: 出願公告
    Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế: 特許公告
    Thông báo chung về việc đấu thầu.: 入札公告

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X