• exp

    ないたつ - [内達] - [NỘI ĐẠT]
    ないじ - [内示] - [NỘI THỊ]
    báo giá không chính thức: 内示価格表
    ないし - [内示] - [NỘI THỊ]
    thông báo cho ai đó không chính thức: (人)に内示する
    thông báo không chính thức tới các bộ và ban ngành bản dự thảo: 各省庁にその原案を内示する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X