• n

    もうしいれ - [申し入れ]
    Công đoàn chưa có thông cáo gì về đề nghị cắt tiền lương.: 組合は賃金カットの申し入れに応じてこなかった
    つうこく - [通告]
    コミュニケ
    こうこく - [公告] - [CÔNG CÁO]
    Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng: 使用に関する公告
    Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế: 特許公告
    けいじ - [掲示]
    bản thông cáo về..: ~を告げる掲示
    đưa ra thông cáo yêu cầu hạn chế sử dụng điện thoại di động với khách hàng: お客に対して携帯電話の使用を控えるように求める掲示を出す
    きかんし - [機関誌] - [CƠ QUAN CHÍ]
    thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền: 官庁機関誌
    thông cáo (thông báo) hàng tháng: 月刊の機関誌
    thông cáo (thông báo) của chính phủ: 政府の機関誌
    つうこく - [通告する]
    thông báo nghỉ việc trước 1 tháng: 仕事を辞める1カ月前に通告する
    thông báo việc chuyển đi: 明け渡しを通告する

    Kỹ thuật

    ブレチン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X