-
n
こうこく - [公告] - [CÔNG CÁO]
- Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng: 使用に関する公告
- Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế: 特許公告
けいじ - [掲示]
- bản thông cáo về..: ~を告げる掲示
- đưa ra thông cáo yêu cầu hạn chế sử dụng điện thoại di động với khách hàng: お客に対して携帯電話の使用を控えるように求める掲示を出す
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ