• v

    じゅんのう - [順応する]
    くむ - [汲む]
    あわれむ - [哀れむ]
    nhìn ai bằng con mắt thông cảm: 哀れむような目で(人)を見る
    きょうかん - [共感]
    Tấm lòng thông cảm và quan tâm đối với người khác: 他人に対する共感および思いやりの心

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X