• n

    こうれい - [恒例]
    かんれい - [慣例]
    cách nghĩ trái với thông lệ: 慣例にとらわれない思考
    こうれい - [恒例]
    thông lệ hàng năm: 毎年恒例の
    trở thành sự kiện thông lệ hàng tuần: 毎週恒例のイベントになる
    tổ chức lễ hội pháo hoa thông lệ hàng năm: 毎年恒例の花火大会を組織する
    つうじょう - [通常]
    つうれい - [通例]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X