• adj

    ちてき - [知的]
    Con chó của cậu trông rất thông minh.: きみんところの犬、なかなか知的な顔してるね。
    たくみ - [巧み]
    こりこう - [小利口] - [TIỂU LỢI KHẨU]
    Anh ta thông minh lém lỉnh: あいつは小利口な口をきく.
    かしこい - [賢い]
    lúc nào cũng thông minh, khôn khéo: いつでも賢い
    anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử : 彼の説では、その生徒がどのくらい賢いかは授業を始めてみないと分からないという
    インテリジェント
    hệ thống bàn phím thông minh: インテリジェント・キーボード・システム
    hệ thống quản lí dữ liệu thông minh: インテリジェント・データベース管理システム
    máy in thông minh: インテリジェント・プリンター
    rô-bốt thông minh: インテリジェント・ロボット
    hệ thống kiểm soát thông minh: インテリジェント制御システム
    あたまがいい - [頭がいい]
    いかす
    きち - [機智] - [CƠ TRÍ]
    きれる - [切れる]
    けんめい - [賢明]
    Nếu (ai đó) khôn ngoan (thông minh) lên một chút thì ~: (人)がもう少し賢明だったら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X