-
adj
かしこい - [賢い]
- lúc nào cũng thông minh, khôn khéo: いつでも賢い
- anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử : 彼の説では、その生徒がどのくらい賢いかは授業を始めてみないと分からないという
インテリジェント
- hệ thống bàn phím thông minh: インテリジェント・キーボード・システム
- hệ thống quản lí dữ liệu thông minh: インテリジェント・データベース管理システム
- máy in thông minh: インテリジェント・プリンター
- rô-bốt thông minh: インテリジェント・ロボット
- hệ thống kiểm soát thông minh: インテリジェント制御システム
けんめい - [賢明]
- Nếu (ai đó) khôn ngoan (thông minh) lên một chút thì ~: (人)がもう少し賢明だったら
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ