• n

    つうかする - [通過する]
    とおす - [通す]
    Tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.: 襲職果を通してその仕事に応募した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X