• n

    つうしんしゃ - [通信社]
    hãng thông tấn xã nước cộng hòa hồi giáo Iran: イラン国営イスラム共和国通信社
    hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở: ~に支局を持つ海外通信社
    anh ấy đã kiếm được việc làm là chuyên gia cao cấp trong một hãng thông tấn xã rất lớn: 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た
    phóng viên của hãng thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X