• n, exp

    APFつうしんしゃ - [APF通信社]
    Anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF nổi tiếng đó: 彼は立派なAPF通信社で特派員としての仕事を得た
    Công ty kia chuyên thu thập thông tin như là thông tấn xã APF: その会社には、APF通信社などの情報サービスがそろっていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X