• n

    こうご - [口語]
    こうご - [口語]
    Thực hiện pha trộn giữa ngôn ngữ lịch sự và thông tục: 丁寧語と口語を混ぜて使う
    Luyện tập tiếng Anh trong văn nói (thông tục): 口語英語の練習をする
    Ngôn ngữ văn nói (thông tục) thật là khó đối với tôi: 口語英語は私には難しい
    つうぞく - [通俗]
    つうぞくてき - [通俗的]
    quan niệm thông thường: 通俗的見解
    Anh ấy chỉ nêu lên quan niệm thông thường về vấn đề đó.: 彼はその問題の通俗的見解を述べたに過ぎない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X