• adj

    レギュラー
    ふつう - [普通]
    ふだん - [普段]
    ノーマル
    つうじょう - [通常]
    ただ - [只]
    しょみんてき - [庶民的]
    いっぱん - [一般]
    độc giả thông thường: 一般の読者
    きょうつう - [共通]
    vé thường: 共通切符
    ひごろ - [日頃] - [NHẬT KHOẢNH]
    Xóa bỏ những hiềm khích thông thường: 日頃の恨みを晴らす
    ひととおり - [一通り]

    Kinh tế

    じゅうらい - [従来]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X