• n

    ほうち - [報知]
    ぶんつう - [文通]
    Thông tin trực tiếp với ~: (人)と直接文通している
    Trao đổi thông tin với nhau.: お互いに文通し合っている
    ニュース
    ていしん - [逓信]
    Bộ thông tin: 逓信省
    つうしん - [通信]
    phí thông tin và giao thông: 通信・交通費
    hệ thống truyền thông và thông tin: 通信・情報システム
    lý luận truyền thông thông tin: 通信・情報理論
    bộ phận thông tin liên lạc: 通信・放送分野
    じょうほう - [情報]
    thông tin chính xác hơn về...: ~についてのもっと適切な情報
    こころえ - [心得]
    けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
    インフォメーション
    mạng lưới hệ thống thông tin: インフォメーション・システム・ネットワーク
    những thông tin anh yêu cầu có thể tìm thấy trên trang "Thông tin của tôi": お客様の注文に関する情報は「マイ・インフォメーション」のページにございます
    thông tin du lịch: ツアリスト・インフォメーション
    lấy một tờ bản đồ từ văn phòng thông tin du lịch: インフォ
    しらせる - [知らせる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X