• n

    こくはく - [告白]
    thú nhận tội ác: 罪を告白する
    こくはく - [告白する]
    thú nhận tội lỗi của mình.: 自分の罪を告白する
    Tôi phải thú nhận rằng hôm qua tôi đã không đi học mà đi xem phim.: 告白すると,昨日は学校へ行かないで映画を見てたんだ。
    じしゅする - [自首する]
    はくじょう - [白状する]
    みとめる - [認める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X