• adj

    こうばしい - [香ばしい] - [HƯƠNG]
    おもろい
    おもしろい - [面白い]
    cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị: 彼の言い方が面白い
    エキサイティング
    tôi thấy công việc kinh doanh rất thú vị: 事業経営とはエキサイティングなものだと思う。
    おもむき - [趣]
    Rất thú vị trong việc~: ~に興味深い趣を加える
    Quang cảnh lá rơi mùa đông làm cho ta cảm thấy lý thú: 冬枯れの景色にもまた趣がある.
    おもむき - [趣き]
    Anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh ta: 彼は政治演説に趣きを添えるために歌った。
    Có thêm thú vị đối với~: ~に趣きを添える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X