• v

    はやめる - [早める]
    đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó: その薬物の服用の時期を早める
    đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước: ~との国交正常化交渉を早める
    そくしん - [促進する]
    thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh nhân loại: 人間の文明進歩を促進する
    すすめる - [進める]
    thúc đẩy cuộc đàm phán: 交渉を進める
    すいしんする - [推進する]
    しげき - [刺激する]
    かそく - [加速する]
    thúc đẩy quá trình cải cách: 改革プロセスを加速させる
    うながす - [促す]
    Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác: ~が他の国々との対話に加わるよう強く促す
    たいどう - [胎動]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X