• v

    ほうもんする - [訪問する]
    Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.: 1972年アメリカのニクソン大統領は中国を訪問した。
    たずねる - [訪ねる]
    thăm nhiều nước: たくさんの国々を訪ねる
    さんかんする - [参観する]
    おとずれる - [訪れる]
    thăm nhà ai: (人)宅を訪れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X