• v

    ほうもん - [訪問する]
    とらいする - [渡来する]
    たずねる - [尋ねる]
    さんぱいする - [参拝する]
    うかがう - [伺う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X