• n

    ぼうえき - [貿易]
    トレード
    しょうぎょう - [商業]
    コマーシャル
    mã số đoạn quảng cáo thương mại: コマーシャル・コード
    bài ca hát trong đoạn quảng cáo thương mại: コマーシャル・ソング
    gói việc quảng cáo thương mại: コマーシャル・パッケージ
    hối phiếu thương mại: コマーシャル・ペーパー
    こうえき - [交易]
    Thương mại giữa hai quốc gia: 二国間交易
    Hệ thống thương mại giữa các thị trường: 市場間交易システム
    しょうばい - [商売する]

    Tin học

    コマース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X