• n

    けいしょう - [軽傷]
    chỉ bị thương nhẹ: 軽傷で済む
    bị một vết thương nhẹ trên tay: 手に軽傷を負う
    làm ai đó bị thương nhẹ: (人)に軽傷を負わせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X