• n, exp

    こうしょう - [公傷] - [CÔNG THƯƠNG]
    Bị thương trong khi làm nhiệm vụ: 公傷を負う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X