• n

    しょうむかん - [商務官]
    しょうむ - [商務]

    Kinh tế

    じこばいばい - [自己売買]
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。
    しょうむかん - [商務管]
    Category: 対外貿易
    ばいばい - [売買]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X