• n

    あいびん - [哀憫] - [AI MẪN]
    cảm giác thương xót: 哀憫の情
    あいせき - [哀惜] - [AI TÍCH]
    niềm thương xót của nhân loại: 一般の人々の哀惜の念
    thương xót: 哀惜する
    あわれむ - [哀れむ]
    thương xót người nghèo: 貧者を哀れむ
    nhìn ai bằng con mắt thương cảm: 哀れむような目で(人)を見る
    đừng tự thương xót cho bản thân mình (kể nghèo kể khổ): 自分を哀れむのをやめる
    うれえる - [憂える]
    かなしい - [悲しい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X